Tính năng Nokia_6620

Máy chạy được trên 3 băng tần GSM (850/1800/1900)

Kích thước máy: 109x58x24 mm

Trọng lượng: 122 g

Kích thước màn hình: 176x208 pixel, màn hình máy là TFT và đạt độ tương phản là 65.000 màu.

Điểm nổi bật: nghe nhạc MP3/AAC, xem video 3GP (thông qua RealOne Player), nhạc chuông đa âm sắc.

Thời gian đàm thoại: 4 giờ

Thời gian chờ: 192 giờ

Pin: Li-Ion 850 mAh (BL-5C)

Các thiết bị di động Nokia *
Nokia 1000 series
Nokia 2000 series
Nokia 3000 series
Nokia 5000 series
Nokia 6000 series
Nokia 7000 series
Nokia 8000 series
Nokia 9000 series
(Nokia Communicator)
Nokia 100 series
Nokia Asha
Nokia Cseries
Nokia Eseries
Nokia Nseries
Máy tính bảng
Nokia Xseries
Nokia Lumia
Điện thoại di động
Máy tính bảng
Nokia Internet Tablet
N-Gage
Nokia X family
Android Điện thoại thông minh
1 · 1 Plus · 1.3 · 2.1 · 2.2 · 2.3 · 2.4 · 3 · 3.1 · 3.1 Plus · 3.2 · 3.4 · 4.2 · 5 · 5.1 · 5.1 Plus · 5.3 · 5.4 · 6 · 6.1 · 6.1 Plus · 6.2 · 7 · 7 Plus · 7.1 · 7.2 · 8 · 8 Sirocco · 8.3 5G · 9 PureView
Nokia Originals2
Ý tưởng